Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. làm vườn
  2. làm vương làm tướng
  3. làm xằng
  4. làm xong
  5. làm ơn
  6. làn
  7. làn sóng
  8. làng
  9. làng bẹp
  10. làng chiến đấu
  11. làng chơi
  12. làng mạc
  13. làng nghề
  14. làng nhàng
  15. làng nước
  16. làng xã
  17. làng xóm
  18. lành
  19. lành canh
  20. lành da

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

làng chiến đấu

  • combat villages (vilages disigned to combine agricultural and self defense activities, a concept developed and put into practice in areas under revolutionary control during Anti US war)