Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lên hơi
  2. lên khuôn
  3. lên lão
  4. lên lớp
  5. lên mây
  6. lên mặt
  7. lên men
  8. lên ngôi
  9. lên nước
  10. lên râu
  11. lên sởi
  12. lên tận mây xanh
  13. lên thác xuống ghềnh
  14. lênh đênh
  15. lênh chênh
  16. lênh khênh
  17. lênh láng
  18. lêu
  19. lêu đêu
  20. lêu bêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lên râu

  • put on airs, become arrogant