Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lăng líu
  2. lăng loàn
  3. lăng mạ
  4. lăng mộ
  5. lăng miếu
  6. lăng nhục
  7. lăng nhăng
  8. lăng quăng
  9. lăng tẩm
  10. lăng trì
  11. lăng trụ
  12. lăng xăng
  13. lăng-xê

  14. lõa lồ
  15. lõa xõa
  16. lõi
  17. lõi đời
  18. lõm
  19. lõng bõng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lăng trì

  • execution by dissection (ancient execution in which the criminal was subject to a slow death of a thousand cuts)