Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lũn chũn
  2. lén lút
  3. lũng
  4. lũng đoạn
  5. léng phéng
  6. lĩnh
  7. lĩnh canh
  8. lĩnh hội
  9. lĩnh mệnh
  10. lĩnh vực
  11. lĩnh xướng
  12. léo
  13. léo nhéo
  14. lép
  15. lép bép
  16. lép kẹp
  17. lép nhép
  18. lép vế
  19. lép xép
  20. lép xẹp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lĩnh vực

  • sphere; field; domain; realm; orbit; area