Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lượng tử hoá
  2. lượng thứ
  3. lượt
  4. lượt bượt
  5. lượt là
  6. lượt thượt
  7. lưới
  8. lưới điện
  9. lưới mắt cáo
  10. lưới nhện
  11. lưới quăng
  12. lưới rê
  13. lưới sắt
  14. lưới tình
  15. lưới vây
  16. lưới vét
  17. lưới vợt
  18. lướng vướng
  19. lướt
  20. lướt mướt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưới nhện

noun

  • cobweb; spider's web