Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưới rê
  2. lưới sắt
  3. lưới tình
  4. lưới vây
  5. lưới vét
  6. lưới vợt
  7. lướng vướng
  8. lướt
  9. lướt mướt
  10. lướt thướt
  11. lướt ván
  12. lưng
  13. lưng chừng
  14. lưng lửng
  15. lưng tròng
  16. lưng vốn
  17. lưu
  18. lưu ý
  19. lưu đày
  20. lưu đãng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lướt thướt

  • Flowing, trailing
    • Aó dài lướt thướt mặc đi làm không tiện: It is not convenient to put on flowing tunics when going to work