Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lư hương
  2. lưa thưa
  3. lười
  4. lười biếng
  5. lười chảy thây
  6. lườm
  7. lườm lườm
  8. lườm nguýt
  9. lườn
  10. lường
  11. lường đảo
  12. lường gạt
  13. lưỡi
  14. lưỡi cày
  15. lưỡi câu
  16. lưỡi dao cạo
  17. lưỡi gà
  18. lưỡi gươm
  19. lưỡi hái
  20. lưỡi khoan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lường

  • Measure
    • Lường xem còn nhiều gạo không: Just measure what rice is left to see how much it is
  • Fathom
    • Lòng người không biết thế nào mà lường được: Man's heart is really impossible to fathom
  • Deceive, cheat, play a confidence trick on, swindle