Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lưỡi lê
  2. lưỡi liềm
  3. lưỡi trai
  4. lưỡng
  5. lưỡng cực
  6. lưỡng chiết
  7. lưỡng cư
  8. lưỡng diện
  9. lưỡng hình
  10. lưỡng lự
  11. lưỡng nghi
  12. lưỡng phân
  13. lưỡng quyền
  14. lưỡng tính
  15. lưỡng tự
  16. lưỡng thê
  17. lưỡng tiện
  18. lưỡng toàn
  19. lưỡng viện
  20. lưỡng viện chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lưỡng lự

verb

  • to hesitate; to waver