Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lạm phát
  2. lạm thu
  3. lạng
  4. lạnh
  5. lạnh bụng
  6. lạnh buốt
  7. lạnh dạ
  8. lạnh gáy
  9. lạnh lùng
  10. lạnh lẽo
  11. lạnh ngắt
  12. lạnh người
  13. lạnh nhạt
  14. lạnh như tiền
  15. lạnh tanh
  16. lạnh toát
  17. lạo thảo
  18. lạo xạo
  19. lạp xưởng
  20. lạt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lạnh lẽo

adj

  • cold; cold and cheerless
    • sống một cuộc đời lạnh lẽo: to bad a cold and cheerless life