Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lấp liếm
  2. lấp loáng
  3. lấp xấp
  4. lất phất
  5. lấy
  6. lấy độc trị độc
  7. lấy được
  8. lấy có
  9. lấy cắp
  10. lấy cớ
  11. lấy chồng
  12. lấy cung
  13. lấy giống
  14. lấy làm
  15. lấy lãi
  16. lấy lòng
  17. lấy lại
  18. lấy lệ
  19. lấy nhau
  20. lấy thúng úp voi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lấy cớ

  • use as a pretext
    • lấy cớ nhức đầu không đi học: To use as a pretext a headache not to go to school