Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lấy lại
  2. lấy lệ
  3. lấy nhau
  4. lấy thúng úp voi
  5. lấy tiếng
  6. lấy trớn
  7. lấy vợ
  8. lấy xuống
  9. lầm
  10. lầm đường lạc lối
  11. lầm bầm
  12. lầm lũi
  13. lầm lì
  14. lầm lạc
  15. lầm lầm lì lì
  16. lầm lẫn
  17. lầm lỡ
  18. lầm lỳ
  19. lầm lỗi
  20. lầm than

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lầm đường lạc lối

  • to be misguided/misled; to go astray; to stray/wander from the right path; to get the wrong way; to mistake the way