Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẹ làng
  2. lẹm
  3. lẹo
  4. lẹp kẹp
  5. lẹp xẹp
  6. lẹt đẹt
  7. lẹt xẹt
  8. lẻ
  9. lẻ bộ
  10. lẻ loi
  11. lẻ tẻ
  12. lẻn bước
  13. lẻng kẻng
  14. lẻng xẻng
  15. lẻo
  16. lẻo mép
  17. lẽ
  18. lẽ dĩ nhiên
  19. lẽ hằng
  20. lẽ mọn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lẻ loi

adj

  • Mone; lonely
    • cảm thấy lẻ loi: to feel very lonely