Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lẻng kẻng
  2. lẻng xẻng
  3. lẻo
  4. lẻo mép
  5. lẽ
  6. lẽ dĩ nhiên
  7. lẽ hằng
  8. lẽ mọn
  9. lẽ nào
  10. lẽ phải
  11. lẽ ra
  12. lẽ sống
  13. lẽ thường
  14. lẽ thường tình
  15. lẽo
  16. lẽo đẽo
  17. lếch tha lếch thếch
  18. lếch thếch
  19. lết bết
  20. lếu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lẽ phải

noun

  • reason, common sense, right