Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lệnh huynh
  2. lệnh lang
  3. lệnh muội
  4. lệnh tộc
  5. lệnh tiễn
  6. lệnh truyền
  7. lệt bệt
  8. lổn nhổn
  9. lổng chổng
  10. lễ
  11. lễ đài
  12. lễ độ
  13. lễ đường
  14. lễ bái
  15. lễ bạc tâm thành
  16. lễ bộ
  17. lễ các thánh
  18. lễ cưới
  19. lễ giáo
  20. lễ hỏi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lễ

verb

  • To kowtow
    • lễ ông vải: to kowtow to the memory of one's ancestors
  • To give (money, present) as a bribe
    • lễ quan: to give money (present) as a bribe to a mandarin

noun

  • Bribe
    • tốt lễ dễ van: a good bribe makes a successful entreaty
  • Festival, festive day, holiday
    • lễ tảo mộ: the grave-visiting holiday (in early spring)