Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lễ giáo
  2. lễ hỏi
  3. lễ hội
  4. lễ lạt
  5. lễ mạo
  6. lễ mễ
  7. lễ nghĩa
  8. lễ nghi
  9. lễ phép
  10. lễ phục
  11. lễ sinh
  12. lễ tang
  13. lễ tân
  14. lễ tục
  15. lễ thăng thiên
  16. lễ trọng
  17. lễ vật
  18. lỉnh
  19. lị
  20. lịa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lễ phục

noun

  • full dress; formal uniform