Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lệ bộ
  2. lệ khệ
  3. lệ luật
  4. lệ nông
  5. lệ ngôn
  6. lệ ngoại
  7. lệ phí
  8. lệ sử
  9. lệ thuộc
  10. lệch
  11. lệch lạc
  12. lệch pha
  13. lệch tâm
  14. lệch trục
  15. lệnh
  16. lệnh ái
  17. lệnh đường
  18. lệnh bà
  19. lệnh chỉ
  20. lệnh doãn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lệch

  • inclined, sloping, slanting, askew, oblique, lop-sided
  • wrong, not correct