Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lối chừng
  2. lối ra
  3. lối sống
  4. lối thoát
  5. lối vào
  6. lối xóm
  7. lốm đốm
  8. lốp
  9. lốp đốp
  10. lốp bốp
  11. lốt
  12. lồ
  13. lồ lộ
  14. lồi
  15. lồi lõm
  16. lồm
  17. lồm cồm
  18. lồm lộp
  19. lồn
  20. lồng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lốp bốp

  • crepitation, crackling (of firecrackes)
  • beating/clapping (of hands)
  • informal, not stiff