Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lồm cồm
  2. lồm lộp
  3. lồn
  4. lồng
  5. lồng ấp
  6. lồng đèn
  7. lồng bàn
  8. lồng bồng
  9. lồng cồng
  10. lồng lộng
  11. lồng ngực
  12. lồng ruột
  13. lồng tiếng
  14. lệ
  15. lệ bộ
  16. lệ khệ
  17. lệ luật
  18. lệ nông
  19. lệ ngôn
  20. lệ ngoại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lồng lộng

adj

  • high and large; immense
    • cao lồng lộng: very high