Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lờ lững
  2. lờ mờ
  3. lờ ngờ
  4. lờ phờ
  5. lời
  6. lời ăn tiếng nói
  7. lời bạt
  8. lời chúc
  9. lời giải
  10. lời hứa
  11. lời khai
  12. lời khen
  13. lời khuyên
  14. lời lẽ
  15. lời lỗ
  16. lời nói
  17. lời nói đầu
  18. lời nguyền
  19. lời tựa
  20. lời thề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lời hứa

noun

  • promise; engagement; word
    • Tôi không tin vào những lời hứa của cô ta: I have no faith in her promises