Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lỡ thời
  2. lỡ vận
  3. lỡm
  4. lợ
  5. lợi
  6. lợi ích
  7. lợi điểm
  8. lợi bất cập hại
  9. lợi danh
  10. lợi dụng
  11. lợi hại
  12. lợi khí
  13. lợi khẩu
  14. lợi lộc
  15. lợi nhuận
  16. lợi quyền
  17. lợi sữa
  18. lợi suất
  19. lợi tức
  20. lợi thế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lợi dụng

verb

  • to benefit; to take advantage of
    • lợi dụng việc gì: to benefit by something
    • lợi dụng người nào: to take advantage of someone
    • lợi thế: to be on the safe side