Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lợi lộc
  2. lợi nhuận
  3. lợi quyền
  4. lợi sữa
  5. lợi suất
  6. lợi tức
  7. lợi thế
  8. lợi tiểu
  9. lợm
  10. lợm giọng
  11. lợm lợm
  12. lợm mửa
  13. lợn
  14. lợn ỷ
  15. lợn bột
  16. lợn biển
  17. lợn cấn
  18. lợn cợn
  19. lợn gạo
  20. lợn hạch

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lợm giọng

verb

  • to nauseate