Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lục sự
  2. lục soát
  3. lục soạn
  4. lục tặc
  5. lục tục
  6. lục tỉnh
  7. lục thần hoàn
  8. lục vấn
  9. lục vị
  10. lục xì
  11. lụi
  12. lụi cụi
  13. lụi hụi
  14. lụm cụm
  15. lụn
  16. lụn đời
  17. lụn bại
  18. lụn vụn
  19. lụng bụng
  20. lụng nhụng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lục xì

  • (từ cũ; nghĩa cũ) Prostitues' medical service (thời thuộc pháp)