Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lụn bại
  2. lụn vụn
  3. lụng bụng
  4. lụng nhụng
  5. lụng thụng
  6. lụp chụp
  7. lụp xụp
  8. lụt
  9. lụt lội
  10. lụy
  11. lủ khủ lù khù
  12. lủi
  13. lủi thủi
  14. lủm
  15. lủn
  16. lủn củn
  17. lủn chủn
  18. lủn mủn
  19. lủng
  20. lủng bủng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lụy

  • (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) Tear
    • lụy tuôn rơi: Tears streamed dowwn
  • Misfortune
    • Để lụy cho gia đình: To bring misfortune on one's family
  • Trouble (annoy) for help
    • Có việc khó khăn phải lụy đến bạn: To have to trouble one's difficult situation
    • Die (nói về cá voi)