Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lửa rơm
  2. lửa tình
  3. lửa trại
  4. lửng
  5. lửng dạ
  6. lửng lơ
  7. lữ
  8. lữ điếm
  9. lữ đoàn
  10. lữ đoàn trưởng
  11. lữ hành
  12. lữ khách
  13. lữ quán
  14. lữ thứ
  15. lữ trưởng
  16. lữ xá
  17. lữa
  18. lững chững
  19. lững lờ
  20. lững thững

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lữ đoàn trưởng

  • Brigadier