Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. lai máu
  2. lai nguyên
  3. lai nhai
  4. lai rai
  5. lai sinh
  6. lai tạo
  7. lai tạp
  8. lai tỉnh
  9. lai thế
  10. lai vãng
  11. lam
  12. lam chướng
  13. lam khí
  14. lam lũ
  15. lam nham
  16. lam-đa
  17. lan
  18. lan can
  19. lan man
  20. lan toả

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lai vãng

verb

  • to frequent