Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liên chính phủ
  2. liên chi
  3. liên chi ủy
  4. liên danh
  5. liên doanh
  6. liên gia
  7. liên hợp
  8. liên hồi
  9. liên hệ
  10. liên hiệp
  11. liên hiệp quốc
  12. liên hoan
  13. liên hoan phim
  14. liên hoàn
  15. liên kết
  16. liên khu
  17. liên lạc
  18. liên luỵ
  19. liên miên
  20. liên minh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liên hiệp

verb

  • to ally; to unite; to combine;to coalesce
    • chính phủ liên hiệp: coalition government