Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liên khu
  2. liên lạc
  3. liên luỵ
  4. liên miên
  5. liên minh
  6. liên ngành
  7. liên phòng
  8. liên quan
  9. liên quân
  10. liên tục
  11. liên từ
  12. liên tỉnh
  13. liên tịch
  14. liên tiếp
  15. liên tưởng
  16. liên vận
  17. liên xã
  18. liêu hữu
  19. liêu thuộc
  20. liêu xiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liên tục

tính từ

  • continuous; constant; unbroken; uninterrupted