Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. liếm láp
  2. liến
  3. liến láu
  4. liến thoắng
  5. liếp
  6. liếp nhiếp
  7. liếu điếu
  8. liềm
  9. liềm vạt
  10. liền
  11. liền bên
  12. liền liền
  13. liền tay
  14. liền tù tì
  15. liều
  16. liều lĩnh
  17. liều lượng
  18. liểng xiểng
  19. liệm
  20. liệng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

liền

verb

  • (of wound) to heal; to skin over

adj

  • continuous; successive
    • năm ngày liền: five days running at once; immediately; directly
    • nói xong là đi liền: to leave immediatly after speaking