Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. loan giá
  2. loan phượng
  3. loang
  4. loang lổ
  5. loang loáng
  6. loanh quanh
  7. loay hoay
  8. loà
  9. loà xoà
  10. loài
  11. Loài gặm nhấm
  12. loài người
  13. loàn
  14. loàng xoàng
  15. loá
  16. loá mắt
  17. loán
  18. loáng
  19. loáng choáng
  20. loáng thoáng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

loài

noun

  • kind; gender ; specied
    • loài người: the human specied