Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luống tuổi
  2. luốt
  3. luồn
  4. luồn cúi
  5. luồn lách
  6. luồn lọt
  7. luồn lỏi
  8. luồng
  9. luồng điện
  10. luồng lạch
  11. luồng tư tưởng
  12. luộc
  13. luộm thà luộm thuộm
  14. luộm thuộm
  15. luý
  16. luýnh quýnh
  17. luýt
  18. lui
  19. lui binh
  20. lui lũi

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

luồng lạch

  • Narrow passage (of rivers, harbours)