Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. luộm thuộm
  2. luý
  3. luýnh quýnh
  4. luýt
  5. lui
  6. lui binh
  7. lui lũi
  8. lui lại
  9. lui lủi
  10. lui tới
  11. lum khum
  12. lung
  13. lung bung
  14. lung lao
  15. lung lay
  16. lung lạc
  17. lung lăng
  18. lung linh
  19. lung tung
  20. lung tung beng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

lui tới

  • Frequent
    • họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay: They have been frequenting each other for decadrs