Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. may mắn
  2. may mặc
  3. may ra
  4. may rủi
  5. may sao
  6. may sẵn
  7. may thay
  8. may vá
  9. may-ô
  10. mà cả
  11. mà chược
  12. mà lại
  13. mà thôi
  14. mài
  15. mài giũa
  16. mài mòn
  17. mài mại
  18. mài miệt
  19. mài sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

trạng ngữ. but

  • không có ai mà không hiểu việc ấy cả: There is no one but understands this. what; that
  • vì việc ấy mà tôi đến: That is what I have come for
    • Where
      • cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi: She came to where I was swimming. which; whom
      • lựa cái nào mà anh thích nhất: choose the one which you like best. then
      • chọc vào nó mà nghe chửi: Tease him then he'll call you names