Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. màng nhện
  2. màng phổi
  3. màng tai
  4. màng tang
  5. màng trinh
  6. màng võng
  7. màng xương
  8. mành
  9. mành mành
  10. mào
  11. mào đầu
  12. mào gà
  13. màu
  14. màu cờ sắc áo
  15. màu da
  16. màu mè
  17. màu mẽ
  18. màu mỡ
  19. màu nước
  20. màu sắc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mào

noun

  • comb; crest (of bird)
    • mào gà: cockscomb