Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. màu nước
  2. màu sắc
  3. màu tím
  4. mày
  5. mày đay
  6. mày liễu
  7. mày mò
  8. mày ngài
  9. mày râu
  10. má đào
  11. má hồng
  12. má phanh
  13. má phấn
  14. mác
  15. mác-két-tinh
  16. mác-xít
  17. mách
  18. mách bảo
  19. mách lẻo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • mother ; mama; mama

noun

  • centella

noun

  • cheek
    • má lúm đồng tiền: dimpled cheek
    • má bánh đúc: chuboby