Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. má đào
  2. má hồng
  3. má phanh
  4. má phấn
  5. mác
  6. mác-két-tinh
  7. mác-xít
  8. mách
  9. mách bảo
  10. mách lẻo
  11. mách nước
  12. mách qué
  13. mái
  14. mái đẩy
  15. mái bằng
  16. mái chèo
  17. mái chìa
  18. mái che
  19. mái gà
  20. mái gianh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mách lẻo

  • to tell tales; to sneak; to snitch