Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mánh lới
  2. mát
  3. mát dịu
  4. mát giời
  5. mát lòng
  6. mát mặt
  7. mát mẻ
  8. mát rợi
  9. mát ruột
  10. mát tay
  11. mát trời
  12. mát-xa
  13. máu
  14. máu chó
  15. máu chảy ruột mềm
  16. máu dê
  17. máu ghen
  18. máu khô
  19. máu lạnh
  20. máu lửa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mát tay

  • (of doctor) skillful; skilled
  • pleasant to the touch
  • luck, fortunate