Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. máy nổ
  2. máy nghe
  3. máy nhắn tin
  4. máy nước
  5. máy phay
  6. máy phát điện
  7. máy sấy tóc
  8. máy tính
  9. máy tăng thế
  10. máy thu hình
  11. máy thu thanh
  12. máy tiện
  13. máy trợ thính
  14. máy vi tính
  15. máy xay
  16. máy xúc
  17. mâm
  18. mâm bồng
  19. mâm cao cỗ đầy
  20. mâm pháo

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

máy thu hình

  • telly; television; television set; televisor; goggle-box