Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mâm bồng
  2. mâm cao cỗ đầy
  3. mâm pháo
  4. mâm xôi
  5. mân
  6. mân mê
  7. mân mó
  8. mâng
  9. mâu
  10. mâu thuẫn
  11. mây
  12. mây dông
  13. mây khói
  14. mây mưa
  15. mây rồng
  16. mây ti
  17. mây ti tích
  18. mây ti tầng
  19. mây xanh

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mâu thuẫn

verb

  • to contradict
    • các báo cáo mâu thuẫn nhau: The reports contradict each other