Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mãn khai
  2. mãn khoá
  3. mãn kiếp
  4. mãn kinh
  5. mãn nguyện
  6. mãn phục
  7. mãn tang
  8. mãn tính
  9. mãng cầu
  10. mãng cầu xiêm
  11. mãng xà
  12. mãnh
  13. mãnh cầm
  14. mãnh hổ
  15. mãnh lực
  16. mãnh liệt
  17. mãnh thú
  18. mãnh tướng
  19. mão

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mãng cầu xiêm

  • Siamese custard apple; soursop