Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mê hoảng
  2. mê hoặc
  3. mê lộ
  4. mê loạn
  5. mê ly
  6. mê man
  7. mê mê
  8. mê mải
  9. mê mẩn
  10. mê mệt
  11. mê mộng
  12. mê muội
  13. mê say
  14. mê sách
  15. mê sảng
  16. mê tín
  17. mê-ga
  18. mê-ga-oát
  19. mê-lô
  20. mê-măng-tô

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mê mệt

  • be unconscious
  • go mad (on something), be infatuated (with something)