Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mùa lạnh
  2. mùa màng
  3. mùa nực
  4. mùa nước
  5. mùa thi
  6. mùa thu
  7. mùa vụ
  8. mùa xuân
  9. mùi
  10. mùi gì
  11. mùi hôi
  12. mùi khét
  13. mùi mẫn
  14. mùi mẽ
  15. mùi mẽ gì
  16. mùi soa
  17. mùi tàu
  18. mùi tây
  19. mùi thối
  20. mùi thơm

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mùi gì

  • Mere nothing; nothing at all; not much
    • Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì: Only one small cup of tea in this hot weather is really not much