Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mùi mẽ
  2. mùi mẽ gì
  3. mùi soa
  4. mùi tàu
  5. mùi tây
  6. mùi thối
  7. mùi thơm
  8. mùi vị
  9. mùi-soa
  10. mùn
  11. mùn cưa
  12. mùn thớt
  13. mùng
  14. mùng tơi
  15. múa
  16. múa gậy
  17. múa giật
  18. múa may
  19. múa may quay cuồng
  20. múa máy

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mùn

  • Humus
  • Dust, particle
    • Mùn cưa: Sawdust
    • Mùn thớt: Decayed particles from a block