Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. múa may
  2. múa may quay cuồng
  3. múa máy
  4. múa mép
  5. múa mỏ
  6. múa rối
  7. múa rối nước
  8. múa võ
  9. múc
  10. múi
  11. múi giờ
  12. múm
  13. múm mím
  14. múp
  15. múp míp
  16. mút
  17. mút-cơ-tông
  18. mút-xơ-lin
  19. mạ
  20. mạ điện

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

múi

  • Knot (of a narrow band of cloth or silk)
  • Segment, section (of a fruit like orange)
    • Bóc quả cam tách ra từng múi: To peel an orange and separate its pulp into segments