Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mưa rào
  2. mưa rươi
  3. mưa tuyết
  4. mười
  5. mười mươi
  6. Mường
  7. mường tượng
  8. mưỡu
  9. mượn
  10. mượn cớ
  11. mượn gió bẻ măng
  12. mượn tiếng
  13. mượt
  14. mượt mà
  15. mướn
  16. mướp
  17. mướp đắng
  18. mướp hương
  19. mướt
  20. mưng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mượn cớ

  • Use as pretext, pretext
    • Mượn cớ nhà có việc để nghỉ học: To use the pretext of a family business to be absent from school, to stay away from school on pretext of a family business