Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mơn trớn
  2. mưa
  3. mưa đá
  4. mưa bay
  5. mưa bão
  6. mưa bóng mây
  7. mưa bụi
  8. mưa dông
  9. mưa dầm
  10. mưa gió
  11. mưa giông
  12. mưa lũ
  13. mưa móc
  14. mưa nắng
  15. mưa ngâu
  16. mưa nguồn
  17. mưa phùn
  18. mưa rào
  19. mưa rươi
  20. mưa tuyết

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mưa gió

  • Rain and wind, unfavourable weather
    • Không quản mưa gió vẫn đến thăm bạn ốm: To go and visit one's sick friend despite unfavourable weather
  • Eventful, full of vicissitudes, full of ups and downs
    • Ông ta đã trãi qua một cuộc đời mưa gió: He has lived a life full of vicissitudes; he has gone through ups and downs in his life