Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. múi
  2. múi giờ
  3. múm
  4. múm mím
  5. múp
  6. múp míp
  7. mút
  8. mút-cơ-tông
  9. mút-xơ-lin
  10. mạ
  11. mạ điện
  12. mạ bạc
  13. mạ vàng
  14. mạc
  15. mạc nối
  16. mạch
  17. mạch đập
  18. mạch điện
  19. mạch lạc
  20. mạch lươn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạ

noun

  • rise seeding
    • gieo mạ: to sow rice seeds

verb

  • to plate
    • mạ bạc: silver-plated