Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mạn ngược
  2. mạn phép
  3. mạng
  4. mạng bạc
  5. mạng cục bộ
  6. mạng lưới
  7. mạng mỡ
  8. mạng nhện
  9. mạng sườn
  10. mạnh
  11. mạnh ai nấy chạy
  12. mạnh được yếu thua
  13. mạnh bạo
  14. mạnh cánh
  15. mạnh chân khoẻ tay
  16. mạnh dạn
  17. mạnh giỏi
  18. mạnh khỏe
  19. mạnh khoẻ
  20. mạnh mẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạnh

adj

  • strong; robust; drastic