Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mạo nhận
  2. mạo từ
  3. mạo xưng
  4. mạt
  5. mạt chược
  6. mạt cưa
  7. mạt cưa mướp đắng
  8. mạt diệp
  9. mạt giũa
  10. mạt hạng
  11. mạt kiếp
  12. mạt lộ
  13. mạt nghệ
  14. mạt phục
  15. mạt sát
  16. mạt thế
  17. mạt vận
  18. mả
  19. mả cha
  20. mả mẹ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mạt hạng

  • lowest, worst; the lowest grade; the worst kind; the lowest class