Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mảnh
  2. mảnh đạn
  3. mảnh bát
  4. mảnh cộng
  5. mảnh dẻ
  6. mảnh khảnh
  7. mảnh mai
  8. mảnh vỡ
  9. mảy
  10. mảy may
  11. mấn
  12. mấp ma mấp mô
  13. mấp máy
  14. mấp mé
  15. mấp mô
  16. mất
  17. mất bò mới lo làm chuồng
  18. mất còn
  19. mất công
  20. mất cả chì lẫn chài

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mảy may

  • a little/wee bit of ...; a hint of ...; an/one iota of ...