Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. mấp máy
  2. mấp mé
  3. mấp mô
  4. mất
  5. mất bò mới lo làm chuồng
  6. mất còn
  7. mất công
  8. mất cả chì lẫn chài
  9. mất cắp
  10. mất cướp
  11. mất dạy
  12. mất giá
  13. mất giống
  14. mất hút
  15. mất hồn
  16. mất kinh
  17. mất lòng
  18. mất mát
  19. mất máu
  20. mất mùa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

mất cướp

  • be a victim of a pillage